Có 1 kết quả:
小弟 xiǎo dì ㄒㄧㄠˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) little brother
(2) I, your little brother (humble)
(2) I, your little brother (humble)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0